Từ điển Thiều Chửu
鏖 - ao
① Đánh khoẻ giết dữ. Như Xích Bích ao binh 赤壁鏖兵 trận đánh quyết liệt ở Xích Bích. ||② Rầm rĩ.

Từ điển Trần Văn Chánh
鏖 - ao
① Trận chiến ác liệt, chiến đấu quyết liệt: 赤壁鏖兵 Trận Xích Bích ác liệt; ② Ầm ĩ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鏖 - ao
Cái chậu bằng đồng, cái thau đồng — Giết hại nhiều người.


鏖糟 - ao tao ||